Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mất cắp
[mất cắp]
|
stolen
We accept no responsibility for lost or stolen items
to be a victim of a theft
He's had his bicycle stolen again